TotalVitals là thiết bị cầm tay cho phép ghi nhận các dấu hiệu sinh tồn như thân nhiệt, huyết áp, nhịp tim, SpO2 và đường huyết (tùy chọn) với những đặc điểm sau:
ĐO HUYẾT ÁP KHÔNG XÂM LẤN
|
|
Công nghệ
|
Đo dao động
|
Khoảng đo
|
0mmHg - 300mmHg
|
Độ chính xác
|
+/-3mmHg
|
Thời gian bơm khí
|
<20s (cuff người lớn)
|
Giới hạn bảo vệ quá áp
|
300mmHg
|
Khoảng huyết áp đo được: Tâm thu
Tâm trương
|
60mmHg-240mmH
30mmHg-180mmHg
|
Sai lệch tối đa có nghĩa
|
+/-5mmHg
|
Độ lệch tiêu chuẩn tối đa
|
8mmHg
|
SPO2
|
|
Công nghệ
|
Quang học với bước sóng kép
|
Khoảng đo SPO2
|
35%-100%
|
Độ chính xác kết quả đo SPO2
|
70%-100%: độ chính xác <3% khi đo ở cánh tay (Cánh tay được xác định là giá trị trung bình gốc của độ lệch theo ISO 9919) |
Khoảng đo nhịp mạch
|
30bpm-240bpm
|
Độ chính xác kết quả đo nhịp mạch
|
+/-2bpm hoặc +/-2%
|
Tốc độ tưới máu
|
0.5%-20%
|
ĐO NHIỆT ĐỘ
|
|
Đo bằng tia hồng ngoại (tai) |
|
Khoảng đo
|
35.0°C - 42.0°C
|
Độ chính xác
|
+/- 0.2°C
|
Thời gian đo
|
5s
|
Đầu dò nhiệt điện trở (tùy chọn) |
|
Khoảng đo
|
35.0°C-39.0°C
|
Độ chính xác
|
+/- 0.2°C
|
Thời gian đo
|
60s
|
ĐO ĐƯỜNG HUYẾT
|
|
Khoảng đo
|
1.7mmol/L-27.7mmol/L
|
Độ chính xác
|
+/-0.3mmol/L
|
Mật độ
|
0.1mmol/L
|
Thời gian đo
|
5s+/0.5s
|
NGUỒN ĐIỆN
|
|
Nguồn điện
|
100-240VAC, 50/60Hz, 15VA; pin Lithium ion :3.7V, 1200mAh
|
Thời lượng pin
|
1 tháng (với điều kiện đo huyết áp 5 lần mỗi ngày)
|